Tham khảo Kaze Fujii

  1. 藤井 風 初のオリジナル楽曲「何なんw」が本日より配信開始、東京、大阪Zeppワンマンライブも決定 | SPICE – エンタメ特化型情報メディア スパイス (bằng tiếng Nhật). Ngày 22 tháng 5 năm 2020
  2. "藤井 風 OFFICIAL SITE". 藤井 風 OFFICIAL SITE (bằng tiếng Nhật). Ngày 22 tháng 5 năm 2020
  3. “あいみょん・髭男を輩出、「Early Noise 2020」Novelbrightら10組発表”. マイナビニュース (bằng tiếng Nhật). 16 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2020.
  4. “藤井 風、6月の東阪Zepp4公演を中止&今週日曜に急遽ピアノ弾き語りライブ配信が決定 本人コメントも到着 | SPICE – エンタメ特化型情報メディア スパイス”. SPICE(スパイス)|エンタメ特化型情報メディア スパイス. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2020.
  5. “藤井 風、11都市12公演の初の全国ホールツアー詳細を発表、3度目の『藤井 風のオールナイトニッポン0(ZERO)』も放送決定 | SPICE – エンタメ特化型情報メディア スパイス”. SPICE(スパイス)|エンタメ特化型情報メディア スパイス. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2020.
  6. “藤井 風が日本武道館公演の直後に新曲"へでもねーよ"、"青春病"の2曲を緊急リリース”. FNMNL (フェノメナル) (bằng tiếng Anh). 29 tháng 10 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 11 năm 2020.
  7. “オリコンランキング”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  8. “Billboard Japan Hot Albums | Charts”. Billboard JAPAN (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  9. “2020年05月18日~2020年05月24日 オリコン週間 合算アルバムランキング”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  10. “Billboard Japan Hot Albums 6/1 | Charts”. Billboard JAPAN (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  11. “【ビルボード】TOMORROW X TOGETHER『The Dream Chapter:ETERNITY』がアルバム・セールス首位 藤井 風/Girls2が続く | Daily News”. Billboard JAPAN (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 26 tháng 5 năm 2020.
  12. “Japan album certifications – Fujii Kaze – Help Ever Hurt Never” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2021年1月 trong menu thả xuống
  13. オリコン週間 アルバムランキング 2022年03月21日~2022年03月27日 [Oricon Weekly Album Ranking March 21, 2022 – March 27, 2022] (bằng tiếng Nhật). Oricon. Bản gốc lưu trữ ngày 30 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 30 tháng 3 năm 2022.
  14. “Japan album certifications – Fujii Kaze – Love All Serve All” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2022年3月 trong menu thả xuống
  15. “Billboard Japan Hot Albums | Charts”. Billboard JAPAN (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  16. “Billboard Japan Hot Albums | Charts”. Billboard JAPAN (bằng tiếng Nhật). Truy cập ngày 1 tháng 7 năm 2020.
  17. “オリコン週間 デジタルアルバムランキング 2020年11月30日~2020年12月06日”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2020.
  18. “オリコン週間 デジタルアルバムランキング 2020年12月07日~2020年12月13日”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 22 tháng 12 năm 2020.
  19. “藤井風の合算シングル売上” (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập ngày 15 tháng 11 năm 2022.
  20. Chart positions for singles on the Japan Hot 100:
  21. 1 2 “Japan single certifications – Fujii Kaze” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2022年1月 trong menu thả xuống
  22. “Japan single certifications – Fujii Kaze – Tabiji” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2021年10月 trong menu thả xuống
  23. “Japan single certifications – Fujii Kaze – Kirari” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2021年7月 trong menu thả xuống
  24. “Japan single certifications – Fujii Kaze – Kirari” (bằng tiếng Nhật). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Nhật Bản. Chọn 2021年9月 trong menu thả xuống
  25. “オリコンランキング”. ORICON NEWS. Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2020.
  26. “佐野元春さんに大臣賞 21年度芸術選奨、濱口竜介監督も(写真=共同)”. 日本経済新聞 (bằng tiếng Nhật). 9 tháng 3 năm 2022. Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2022.
  27. “令和3年度(第72回)芸術選奨贈賞理由” (PDF). Truy cập ngày 9 tháng 3 năm 2022.
  28. “2020 Mnet Asian Music Awards Winners | 2020 MAMA” (bằng tiếng Anh). Mwave. Lưu trữ bản gốc ngày 25 tháng 11 năm 2021. Truy cập ngày 25 tháng 11 năm 2021.